nghỉ hưu | về hưu | hưu trí | đã nghỉ hưu |
đã về hưu | nghỉ việc | nghỉ làm | nghỉ ngơi |
nghỉ dưỡng | nghỉ phép | hưu non | hưu già |
hưu bổng | hưu lương | nghỉ tuổi già | nghỉ sau khi làm việc |
nghỉ sau khi cống hiến | nghỉ sau khi phục vụ | nghỉ sau khi lao động | nghỉ sau khi đóng góp |