Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồi kí"
hồi ký
tự truyện
tiểu sử
nhật ký
ghi chép
kí ức
trí nhớ
tư liệu
tường thuật
kí sự
biên niên
nhật ký cá nhân
hồi tưởng
kí ức sống
tự sự
tự thuật
kí sự cá nhân
tài liệu
hồi ức
kí ức lịch sử