Từ đồng nghĩa với "hồm mai"

hồm hĩnh hồm hề hồm hòm hồm hố
hồm hốm hồm hô hồm hùm hồm hù
hồm hùm hù hồm hùm hù hù hồm hùm hùm hồm hùm hùm hù
hồm hùm hùm hù hù hồm hùm hùm hùm hồm hùm hùm hùm hù hồm hùm hùm hùm hù hù
hồm hùm hùm hùm hùm hồm hùm hùm hùm hùm hù hồm hùm hùm hùm hùm hù hù hồm hùm hùm hùm hùm hùm