Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồn phách"
linh hồn
hồn
tâm hồn
vong hồn
vong linh
tinh thần
hồn phách
trái tim
nhân cách
lương tâm
cái tôi
trí tuệ
trí óc
tâm
linh
cảm giác
sức sống
lòng
lòng dũng cảm
cột trụ