Từ đồng nghĩa với "hồn phách"

linh hồn hồn tâm hồn vong hồn
vong linh tinh thần hồn phách trái tim
nhân cách lương tâm cái tôi trí tuệ
trí óc tâm linh cảm giác
sức sống lòng lòng dũng cảm cột trụ