Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hồng hộc"
hồng hộc
đỏ mặt
bẽn lẽn
thẹn
xấu hổ
đỏ
đỏ bừng
đỏ tươi
ửng đỏ
ửng hồng
hồng hào
phấn má hồng
e ấp
ngượng ngùng
xấu hổ
bối rối
ngại ngùng
đỏ ửng
đỏ rực
đỏ mặt tía tai
đỏ bừng bừng