Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hổ khẩu"
hổ khẩu
miệng hổ
gầm
mồm
miệng
ngáp
hàm
kẽ tay
kẽ ngón
khoang miệng
khoang tay
khoang hổ
kẽ hở
kẽ răng
kẽ ngón tay
kẽ giữa
kẽ móng
kẽ chân
kẽ khớp
kẽ da