Từ đồng nghĩa với "hổ khẩu"

hổ khẩu miệng hổ gầm mồm
miệng ngáp hàm kẽ tay
kẽ ngón khoang miệng khoang tay khoang hổ
kẽ hở kẽ răng kẽ ngón tay kẽ giữa
kẽ móng kẽ chân kẽ khớp kẽ da