Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hổ phách"
hồng tùng chi
huyết phách
minh phách
nhựa thông
nhựa cây
đá hổ phách
hổ phách tự nhiên
hổ phách nhân tạo
đá quý
đá trang sức
vàng nâu
vàng
trong suốt
đồ trang sức
đồ mỹ nghệ
đồ phong thủy
hương liệu
mỹ phẩm
nguyên liệu
tinh dầu