Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hổ phù"
hổ phù
bằng chứng
huy hiệu
hình hổ
biểu tượng
đồ trang trí
vật phẩm
huy chương
dấu ấn
mặt hổ
đồ cổ
vật chứng
hình ảnh
chạm khắc
thêu
tranh
mô hình
đồ mỹ nghệ
vật trang trí
hình tượng