Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hổ trướng"
hổ
cọp
hùm
con hổ
con cọp
kẻ hùng hổ
ông ba mươi
động vật ăn thịt
báo đốm
trướng
tướng quân
chỉ huy
đại tướng
căn cứ
đại bản doanh
trại lính
pháo đài
địa điểm chỉ huy
nơi đóng quân
bộ chỉ huy