Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hổi môn"
hồi môn
của hồi môn
tiền cưới
của cải
tài sản
đồ hồi môn
vật phẩm
quà cưới
tiền của
tài sản riêng
của hồi
của cha mẹ
của dâu
của con gái
tiền của hồi môn
vật chất
tài sản thừa kế
của hồi dâu
của hồi con gái
của hồi