Từ đồng nghĩa với "hổng hểnh"

hổng hểnh hổng hở mở ra
mở hếch hoác huếch trống trải
kín đáo lộ liễu thông thoáng rỗng
khoảng trống hở hang lỏng lẻo mỏng manh
không kín lỏng hở hững hở hớ