Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỗ trợ"
trợ giúp
yểm trợ
hậu thuẫn
chi viện
nâng đỡ
đỡ
ủng hộ
sự ủng hộ
phù hộ
bênh vực
chỗ dựa
nguồn sinh sống
người ủng hộ
người nhờ cậy
nơi nương tựa
cột chống
phần hỗ trợ
gia cố
duy trì
truyền sức mạnh