Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỗn canh hỗn cư"
hỗn tạp
hỗn độn
hỗn hợp
lẫn lộn
xen kẽ
đan xen
giao thoa
không phân định
không rạch ròi
chồng chéo
lộn xộn
kết hợp
hỗn hợp cư
hỗn hợp canh
hỗn hợp địa
hỗn hợp không gian
hỗn hợp dân cư
hỗn hợp đất đai
hỗn hợp nhà cửa
hỗn hợp khu vực
hỗn hợp địa giới