Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỗn hổng"
hỗn hợp
hỗn tạp
hỗn loạn
hỗn độn
hỗn hợp kim loại
hỗn hợp chất
hỗn hợp vật liệu
hỗn hợp rắn
hỗn hợp lỏng
hỗn hợp khí
hòa trộn
trộn lẫn
pha trộn
hòa lẫn
kết hợp
liên kết
gộp lại
đồng nhất
hợp nhất
hợp kim