Từ đồng nghĩa với "hỗn tạp"

lộn xộn pha trộn hỗn loạn không đồng nhất
đa dạng tạp nham hỗn hợp không thuần nhất
rối rắm lẫn lộn không rõ ràng mớ bòng bong
không thống nhất điên đảo hỗn độn tạp kỹ
tạp nham không đồng bộ không nhất quán hỗn tạp