Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hộ mệnh"
bảo vệ
che chở
giữ gìn
thần hộ mệnh
lá bùa
bùa hộ mệnh
cứu rỗi
cứu giúp
bảo đảm
an toàn
phòng ngừa
hỗ trợ
bảo hộ
thần linh
tín ngưỡng
bảo vệ tính mạng
giữ an toàn
tránh nguy hiểm
cứu mạng
hộ thân