Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hộ tang"
đồ tang
tang phục
tang quyến
tang tóc
sự buồn rầu
đau buồn
buồn bã
khóc lóc
mất mát
mất người thân
lo liệu
trông nom
tang
đám tang
lễ tang
nghi thức tang
tiễn đưa
thăm viếng
đau xót
thương tiếc
tưởng niệm