Từ đồng nghĩa với "hộ trì"

phủ hộ bảo vệ hộ vệ che chở
bảo bọc đỡ đần hỗ trợ giúp đỡ
tháp tùng đồng hành canh gác trông nom
giữ gìn bảo đảm hộ tống đề phòng
phòng vệ cảnh giác hỗ trợ đề xuất