Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hội lễ"
lễ hội
hội
lễ
ngày hội
tiệc
sự kiện
lễ kỷ niệm
hội hè
hội ngộ
hội thảo
hội diễn
hội chợ
hội đua
hội vui
hội tụ
hội đồng
hội nghị
hội mừng
hội văn hóa
hội truyền thống