Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hội nguyên"
hội đồng
diễn đàn
hội nghị
cuộc họp
đại hội
sự tập hợp
tập hợp
người đứng đầu
người lãnh đạo
người dẫn đầu
người chủ trì
người đại diện
người tổ chức
người tham gia
hội thảo
hội tụ
hội ngộ
hội viên
hội nhóm
hội đồng khoa học