Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hội sư"
tụ họp
gặp gỡ
hội họp
tập trung
hội quân
hội tụ
gặp mặt
hội ngộ
tập hợp
hội đồng
hội viên
hội đồng quân
hội chiến
hội đồng chiến
hội quân
hội đồng quân sự
hội đồng lực lượng
hội đồng chiến lược
hội đồng tác chiến
hội đồng chỉ huy