Từ đồng nghĩa với "hội thí"

cuộc thi thi giải đấu trận đấu
thử thách cuộc đấu tranh trò chơi thể thao
kỳ thi hội thao hội diễn hội chợ
hội nghị hội thảo hội tụ hội nhập
hội đồng hội viên hội nhóm hội ngộ