Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hội thí"
cuộc thi
thi
giải đấu
trận đấu
thử thách
cuộc đấu tranh
trò chơi
thể thao
kỳ thi
hội thao
hội diễn
hội chợ
hội nghị
hội thảo
hội tụ
hội nhập
hội đồng
hội viên
hội nhóm
hội ngộ