Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hội thương"
hiệp hội thương mại
phòng thương mại
tập đoàn
công ty hợp nhất
hội đồng làm việc
công ty
công nghiệp
hội nghị
hội thảo
diễn đàn
hội đồng
hội nhóm
câu lạc bộ
tổ chức
liên minh
hợp tác xã
mạng lưới
đoàn thể
công ty liên doanh
hội đồng quản trị