Từ đồng nghĩa với "hội thẩm"

hội đồng xét xử bồi thẩm đoàn thẩm phán người xét xử
đại diện nhân dân hội đồng thẩm phán thẩm tra hội đồng giám sát
hội đồng quyết định hội đồng xét xử nhân dân thẩm định viên người tham gia xét xử
hội đồng xét xử độc lập hội đồng xét xử công bằng hội đồng xét xử công lý hội đồng xét xử vụ án
hội đồng xét xử hình sự hội đồng xét xử dân sự hội đồng xét xử hành chính hội đồng xét xử phúc thẩm