Từ đồng nghĩa với "hội tề"

hội nghị cuộc họp hội chúng hiệp hội
nhóm tập hợp kết tụ đám đông
hội đồng hội thảo hội tụ hội nhóm
liên minh tổ chức câu lạc bộ đoàn thể
hội viên hội đồng quản trị hội đồng nhân dân hội đồng giáo dục