Từ đồng nghĩa với "hội đồng kỉ luật"

hội đồng kỷ luật hội đồng xét kỷ luật hội đồng xử lý kỷ luật hội đồng kỷ luật trường
hội đồng kỷ luật cơ quan hội đồng kỷ luật xí nghiệp hội đồng kỷ luật nhân sự hội đồng kỷ luật nội bộ
hội đồng kỷ luật giáo dục hội đồng kỷ luật công ty hội đồng kỷ luật tổ chức hội đồng kỷ luật viên chức
hội đồng kỷ luật cán bộ hội đồng kỷ luật lao động hội đồng kỷ luật sinh viên hội đồng kỷ luật học sinh
hội đồng kỷ luật nhân viên hội đồng kỷ luật hành chính hội đồng kỷ luật pháp lý hội đồng kỷ luật chuyên môn