Từ đồng nghĩa với "hội đổng chính phủ"

chính phủ nội các hội đồng bộ trưởng hội đồng chính phủ
cơ quan hành chính cơ quan chấp hành cơ quan nhà nước chính quyền
hội đồng quốc gia hội đồng nhà nước hội đồng lãnh đạo hội đồng điều hành
hội đồng quản trị cơ quan quản lý cơ quan điều hành cơ quan chính phủ
cơ quan cấp cao cơ quan quyền lực cơ quan lãnh đạo cơ quan đại diện