Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hộp quẹt"
quẹt
ngòi
bao diêm
bật lửa
điếu
đèn
lửa
bình xăng
bình lửa
đồ quẹt
đồ bật lửa
hộp diêm
hộp lửa
hộp bật lửa
đầu quẹt
que quẹt
que diêm
que lửa
que bật lửa
đầu lửa