Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hột"
hạt
trứng
hột gạo
hột vịt
hạt giống
mầm
mầm mống
phôi thai
ngũ cốc
hạch
gieo giống
cây con
chồi
lõi
sạ
nái
kết thành hạt
tỉa lấy hạt
sinh hạt
mầm mống