Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hột cơm"
mụn cóc
mụn nhọt
u nhú
bướu cây
đốm
nốt ruồi
mụn
nốt
hột
sùi mào gà
bệnh sùi mào gà
nốt sần
nốt mụn
hột mụn
hột nhọt
hột sần
hột bướu
hột đốm
hột u
hột sùi