Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hớ cạnh"
cạnh
gờ
lề
ven
bờ
mép
biên
ria
đường viền
góc
bìa
đỉnh
chu vi
cạnh sắc
cạnh biên
lách lên
môi
cạp
vùng ngoài
đường
lúc gay go