Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hớp"
hóp
lõm
má hóp
hóp lại
hóp vào
hóp mặt
hóp má
hóp bụng
hóp ngực
hóp mũi
hóp cơ
hóp xương
hóp da
hóp hình
hóp khung
hóp chóp
hóp bầu
hóp tròn
hóp phẳng
hóp sâu