Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hớt"
hớt bọt
hớt váng
hớt tay trên
hớt bèo
hớt kem
hớt chất lỏng
hớt lớp mỏng
lượm lặt
múc
quét
xúc
gạn
nhúng
cào
lướt qua
đọc lướt
đọc qua
đọc qua loa
gợt
hót lời
nói hớt