Từ đồng nghĩa với "hờ"

giả bề ngoài hờ hững tạm bợ
chỉ có hờ hững vô tình như thật
mặt ngoài hình thức giả tạo tạm thời
không thực bề mặt hư ảo mờ nhạt
hư danh đại khái mơ hồ hời hợt
bất định