Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hờ"
giả
bề ngoài
hờ hững
tạm bợ
chỉ có
hờ hững
vô tình
như thật
mặt ngoài
hình thức
giả tạo
tạm thời
không thực
bề mặt
hư ảo
mờ nhạt
hư danh
đại khái
mơ hồ
hời hợt
bất định