Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hời"
hời
lợi
có lợi
thuận lợi
khá
tốt
đáng kể
hài lòng
vật đáng mong muốn
tuyệt vời
ngon
khỏe mạnh
có giá trị
đặc biệt
lương
phù hợp
lợi ích
dễ chịu
vui vẻ
xuất sắc