Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hời hợt"
nông cạn
thiển
nông
hời hợt
sơ sài
bề ngoài
bề mặt
phù phiếm
thiển cận
một chiều
không sâu sắc
không quan trọng
không đáng kể
nông nổi
giả tạo
bình thường
hời hợt
hời hợt
hời hợt
hời hợt