Từ đồng nghĩa với "hời hụi đợ hay"

cặm cụi chăm chỉ siêng năng miệt mài
khổ sở vất vả nỗ lực cần cù
chăm chỉ điên cuồng hăng hái tích cực
say mê mải mê tận tụy đam mê
hăng say quyết tâm khẩn trương gắng sức