Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hỡi ði"
hồi ôi
ôi
trời ơi
than ôi
khổ quá
thương thay
đau lòng
xót xa
buồn quá
thảm thương
đau đớn
thê thảm
đáng tiếc
chao ôi
thê lương
thảm thiết
thê thảm
khốn khổ
tội nghiệp
đau xót