Từ đồng nghĩa với "hợ ngoäã"

thợ nẻ thợ mộc thợ xây thợ điện
thợ hàn thợ sửa chữa thợ cơ khí thợ may
thợ làm tóc thợ sơn thợ lắp ráp thợ nấu ăn
thợ làm vườn thợ chạm khắc thợ trang trí thợ làm bánh
thợ giặt thợ cắt tóc thợ làm đồ gỗ thợ làm đồ thủ công