đúng với hiến pháp | theo hiến pháp | hợp pháp | lập hiến |
đại diện | theo luật định | thuộc về hiến pháp | hợp thành |
hiến pháp | được giao | hợp hiến | hợp tác |
căn cứ hiến pháp | phù hợp với hiến pháp | đúng luật | hợp lệ |
căn cứ pháp lý | quy định hiến pháp | đúng quy định | hợp thức |