Từ đồng nghĩa với "hợp lực ï"

hợp tác cộng tác liên kết kết hợp
đoàn kết hợp sức hợp thành hợp nhất
cùng nhau chung tay chung sức hợp đồng
hợp lực hợp tác xã hợp tác quốc tế hợp tác nghiên cứu
hợp tác phát triển hợp tác kinh doanh hợp tác xã hội hợp tác giáo dục