Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp pháp"
hợp thức
hợp lệ
được phép
được ủy quyền
theo pháp luật
đủ điều kiện
hợp hiến
quyền pháp lý
pháp lý
luật định
hợp đồng
do pháp luật định
tư pháp
pháp luật
luật pháp
hợp pháp hóa
công nhận
chấp thuận
được công nhận
hợp pháp hóa
hợp pháp hóa