Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp phần"
thành phần
cấu phần
nguyên liệu
thành tố
yếu tố
phần
bộ phận
hợp chất
phân tử
mạch
cơ sở
thành phần chính
thành phần phụ
phân khúc
phân loại
phân nhóm
mô hình
cấu trúc
hệ thống
tổ hợp