Từ đồng nghĩa với "hợp thức hoá"

hợp pháp hóa công nhận thừa nhận chấp thuận
phê duyệt công nhận hợp pháp hợp thức được phép
cho phép xác nhận hợp lệ hóa hợp thức hóa giấy tờ
hợp thức hóa tài liệu hợp thức hóa quyền lợi hợp thức hóa hoạt động hợp thức hóa quy trình
hợp thức hóa giao dịch hợp thức hóa doanh nghiệp hợp thức hóa tài sản hợp thức hóa thông tin