Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp thức hóa"
hợp pháp hoá
hợp pháp
chính thức hóa
chính thống hoá
xác thực hóa
quy định hóa
công nhận
thừa nhận
phê duyệt
chấp thuận
được phép
hợp lệ
công khai hóa
minh bạch hóa
điều chỉnh
chuẩn hóa
công nhận hợp pháp
hợp thức
hợp quy
hợp lý hóa