Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp trước"
bắp thịt
bắp chuối
bắp chân
bắp tay
bắp đùi
bắp ngô
bắp cải
bắp sú
bắp cải trắng
bắp cải xanh
bắp cải đỏ
bắp cải Brussels
bắp cải Napa
bắp cải cuộn
bắp cải xà lách
bắp cải tím
bắp cải non
bắp cải già
bắp cải tròn
bắp cải dẹt