Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp tác hoá"
hợp tác
hợp tác xã
tập thể hóa
cộng tác
liên kết
hợp đồng
cộng đồng
đoàn kết
phối hợp
hợp sức
hợp lực
tổ chức
liên minh
hợp nhất
hợp tác kinh tế
hợp tác xã nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất
hợp tác xã dịch vụ
hợp tác xã tiêu thụ
hợp tác xã thương mại