Từ đồng nghĩa với "hợp tác hoá"

hợp tác hợp tác xã tập thể hóa cộng tác
liên kết hợp đồng cộng đồng đoàn kết
phối hợp hợp sức hợp lực tổ chức
liên minh hợp nhất hợp tác kinh tế hợp tác xã nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất hợp tác xã dịch vụ hợp tác xã tiêu thụ hợp tác xã thương mại