Từ đồng nghĩa với "hợp táng"

chôn chung hợp táng chôn cất chung chôn tập thể
chôn chung một huyệt chôn chung mộ hợp mộ chôn chung thi hài
chôn tập hợp chôn chung một nơi chôn chung một chỗ chôn chung một ngôi mộ
hợp táng thi hài hợp táng mộ chôn chung một huyệt mộ chôn chung một chỗ mộ
chôn tập thể thi hài chôn tập thể mộ chôn chung một khu chôn chung một địa điểm