Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp tấu"
hòa tấu
hợp xướng
hợp âm
hòa nhạc
hợp ca
hợp tấu nhạc
hợp tấu âm nhạc
phần nhạc đệm
nhạc đệm
hòa phối
hòa âm
hòa điệu
hợp tác
hợp nhất
hợp lực
hợp sức
hợp tác xã
hợp đồng
hợp lý
hợp thời