Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợp ý"
sự ăn ý nhau
sự tương đắc
sự hợp nhau
tính đồng tình
hòa nhã
tính thân thiện
hòa đồng
thân ái
tính dễ mến
tính dễ chịu
tính đồng hành
tính dễ chấp nhận
dễ chịu
hài hòa
tính hòa hợp
sự đồng thuận
sự đồng cảm
tính thân thiết
sự hòa hợp
sự tương hợp